rủ rỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ rỉ+
- Murmur softly, coo
- Rủ rỉ trò chuyện
To coo confidences to one another
- Rủ rỉ trò chuyện
- Rủ rỉ rù rì (láy)
- Nói chuyện rủ rỉ rù rì
To talk in coos and murmurs
- Nói chuyện rủ rỉ rù rì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ rỉ"
Lượt xem: 697